Có 2 kết quả:
龕影 kān yǐng ㄎㄢ ㄧㄥˇ • 龛影 kān yǐng ㄎㄢ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
niche as shown in an X-Ray (medicine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
niche as shown in an X-Ray (medicine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0