Có 2 kết quả:

龕影 kān yǐng ㄎㄢ ㄧㄥˇ龛影 kān yǐng ㄎㄢ ㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

niche as shown in an X-Ray (medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

niche as shown in an X-Ray (medicine)

Bình luận 0